DỊCH VỤ ĐƯA ĐÓN ĐÀ NẴNG HỘI AN

THUÊ XE THEO NGÀY

SỐ GIỜ VÀ KM / 1 NGÀY 4 CHỖ 7 CHỖ 16 CHỖ
6 Giờ – 60km 800,000 vnđ 900,000 vnđ 1,200,000 vnđ
10 Giờ – 100km 1,400,000 vnđ 1,500,000 vnđ 1,900,000 vnđ
14 Giờ – 250km 2,200,000 vnđ 2,500,000 vnđ 3,000,000 vnđ

Lưu ý: Quý khách có thể di chuyển tới bất kỳ đâu miễn là điểm dừng chân cuối cùng phải nằm trong phạm vi thành phố và không quá 10km từ điểm đón ban đầu

Quý khách vui lòng ghi chú lại nhật ký hành trình và số lượng km trên đồng hồ để đảm bảo các chi phí phát sinh với tài xế. Chúng tôi không thể giải quyết khiếu nại và bồi thường nếu không có đủ bằng chứng từ khách hàng.

Số lượng người đi đúng với loại xe đã đăng ký. Tài xế có quyền từ chối phục vụ nếu vượt quá số lượng người cho phép.

Xe phục vụ trung bình 12 tiếng/ 1 ngày. Thời gian ngoài giờ được tính từ 22:00 tối đến 05:00 sáng. Phụ phí sau 22:00 là 80.000 vnd / giờ

THUÊ XE TRỌN GÓI

HÀNH TRÌNH THỜI GIAN 4 CHỔ 7 CHỖ 16 CHỖ
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An 2N1D 2,500,000 vnđ 2,700,000 vnđ 3,500,000 vnđ
Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn – Sơn Trà – Hội An – Bà Nà 3N2D 3,600,000 vnđ 3,800,000 vnđ 5,000,000 vnđ
Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn – Hội An – Bà Nà – Huế 4N3D 6,500,000 vnđ 7,000,000 vnđ 9,000,000 vnđ
Đà Nẵng – Huế – Động Thiên Đường – Hội An – Bà Nà 5N4D 9,000,000 vnđ 10,000,000 vnđ 12,000,000 vnđ

Lưu ý: Các tuyến du lịch trên là những điểm chính trong hành trình tham quan, Xe phục vụ trung bình 12 tiếng/ 1 ngày, có phục vụ đưa đón sân bay – tham quan – ăn uống và mua sắm trong hành trình dài ngày. Thời gian ngoài giờ được tính từ 22:00 tối đến 05:00 sáng

Xe đưa đón sân bay

Lịch trình 4 CHỖ 7CHỖ 16 CHỖ
Sân bay – Khách sạn trung tâm Đà Nẵng ( 1 chiều) 120,000 vnđ 150,000 vnđ 350,000 vnđ
Sân bay – Khách sạn ven biển Đà Nẵng ( 1 chiều) 150,000 vnđ 180,000 vnđ 400,000 vnđ
Sân bay – Mikasuki, Hyatt resort. 170,000 vnđ 200,000 vnđ 450,000 vnđ
Sân Bay – Intercontinental Đà Nẵng (1 chiều) 300,000 vnđ 350,000 vnđ 500,000 vnđ
Sân Bay – Bà Nà ( 1 chiều) 300,000 vnđ 350,000 vnđ 600,000 vnđ
Sân bay – Cocobay , Naman Retreat, Shilla monogram, The Five villas, Mikazuki (1 chiều) 250,000 vnđ 300,000 vnđ 400,000 vnđ
Sân Bay – Hội An ( 1 chiều) 250,000 vnđ 300,000 vnđ 450,000 vnđ
Sân bay – Hoiana Hotel & Suites Resort ( 1 chiều) 350,000 vnđ 450,000 vnđ 650,000 vnđ
Sân Bay – Vinpearl Nam Hội An (1 chiều) 450,000 vnđ 550,000 vnđ 750,000 vnđ
Sân Bay – Núi Thần Tài ( 1 chiều ) 400,000 vnđ 450,000 vnđ 700,000 vnđ
Sân Bay – Tam Kỳ ( 1 chiều ) 800,000 vnđ 900,000 vnđ 1,300,000 vnđ
Sân Bay – Lăng Cô ( 1 chiều ) 750,000 vnđ 850,000 vnđ 1,400,000 vnđ
Sân Bay – Khách sạn Đà Nẵng đi Huế ( 1 chiều ) 1,000,000 vnđ 1,100,000 vnđ 1,950,000 vnđ

Lưu ý: sau 22h phụ phí thêm 80.000 vnd / giờ

THUÊ XE THEO HÀNH TRÌNH

Lịch trình 4 CHỖ 7 CHỖ 16 CHỖ
Đà Nẵng đi Bà Nà (1 chiều ) 300,000 vnđ 350,000 vnđ 600,000 vnđ
Đà Nẵng đi Bà Nà (2 chiều – 1 ngày ) 600,000 vnđ 750,000 vnđ 1,100,000 vnđ
Đà Nẵng – Hội An ( 1 chiều) 250,000 vnđ 350,000 vnđ 500,000 vnđ
Đà Nẵng – Hội An (2 chiều – 1 ngày) 600,000 vnđ 700,000 vnđ 1,000,000 vnđ
Đà Nẵng – Rừng Dừa – Hội An ( 2 chiều – 1 ngày) 800,000 vnđ 900,000 vnđ 1,200,000 vnđ
Đà Nẵng – Núi Thần Tài ( 1 chiều) 400,000 vnđ 450,000 vnđ 700,000 vnđ
Đà Nẵng – Núi Thần Tài ( 2 chiều – 1 ngày) 700,000 vnđ 800,000 vnđ 1,200,000 vnđ
Đà Nẵng – Mỹ Sơn ( 2 chiều ) 850,000 vnđ 950,000 vnđ 1,400,000 vnđ
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An ( 2 chiều) 1,300,000 vnđ 1,400,000 vnđ 1,800,000 vnđ
Đà Nẵng – Huế ( 1 chiều) 1,000,000 vnđ 1,100,000 vnđ 1,950,000 vnđ
Đà Nẵng đi Huế ( 2 chiều – 1 ngày ) 1,800,000 vnđ 1,900,000 vnđ 2,700,000 vnđ
Đà Nẵng đi Bán Đảo Sơn Trà – Chùa Linh Ứng (3 giờ) 300,000 vnđ 400,000 vnđ 750,000 vnđ
Đà Nẵng đi Cù Lao Chàm ( 2 chiều – 1 ngày ) 600,000 vnđ 700,000 vnđ 1,100,000 vnđ
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Hội An ( 2 chiều – 1 ngày ) 800,000 vnđ 900,000 vnđ 1,250,000 vnđ
Đà Nẵng đi Ngầm Đôi or Lái Thiêu.( 2 chiều – 1 ngày) 750,000 vnđ 850,000 vnđ 1,400,000 vnđ
Đà Nẵng đi Hòa Phú Thành ( 2 chiều -1 ngày) 750,000 vnđ 850,000 vnđ 1,400,000 vnđ
Đà Nẵng đi Suối Voi ( 2 chiều – 6 tiếng ) 1,550,000 vnđ 1,650,000 vnđ 2,250,000 vnđ
Đà Nẵng đi – Lăng Cô ( 1 chiều ) 750,000 vnđ 850,000 vnđ 1,300,000 vnđ
Đà Nẵng đi Đèo Hải Vân – Lăng Cô ( 2 chiều) 1,100,000 vnđ 1,200,000 vnđ 1,560,000 vnđ
Đà Nẵng đi Bạch Mã ( 2 chiều – 1 ngày – không lên đỉnh) 1,850,000 vnđ 1,950,000 vnđ 2,700,000 vnđ
Đà Nẵng đi Vinwonder Nam Hội An ( 1 chiều ) 450,000 vnđ 550,000 vnđ 750,000 vnđ
Đà Nẵng đi Vin Wonder Hội An – Đà Nẵng ( 2 chiều – 1 ngày) 800,000 vnđ 900,000 vnđ 1,400,000 vnđ
Đà Nẵng đi KDL Cổng Trời Đông Giang ( 2 chiều – 1 ngày) 1,900,000 vnđ 2,000,000 vnđ 2.700.000 vnđ
Đà Nẵng đi Tam Thanh – Tam Kỳ ( 1 ngày – 2 chiều ) 1,400,000 vnđ 1,500,000 vnđ 1,800,000 vnđ
Đà Nẵng đi sân bay Chu Lai ( 1 chiều ) 1,000,000 vnđ 1,100,000 vnđ 1,600,000 vnđ
Đà Nẵng đi TP Quảng Ngãi ( 1 chiều) 1,290,000 vnđ 1,390,000 vnđ 1,950,000 vnđ
Đà Nẵng đi KCN Dung Quốc, Chu Lai hoặc TP Quảng Ngãi ( 2 chiều – 1 ngày) 2,100,000 vnđ 2,200,000 vnđ 2,900,000 vnđ
Đà Nẵng đi La Vang – Quảng Trị 1 chiều 2,190,000 vnđ 2,390,000 vnđ 3,490,000 vnđ
Đà Nẵng – Đồng Hới hoặc Phong Nha, Thiên Đường (1 chiều) 3,200,000 vnđ 3,400,000 vnđ 4,700,000 vnđ
Đà Nẵng – TP Vinh – Nghệ An ( 1 chiều) 5,200,000 vnđ 5,500,000 vnđ 7,500,000 vnđ
Đà Nẵng – Hà Nội hoặc Hải Phòng (1 chiều) 10,000,000 vnđ 11,000,000 vnđ 13,500,000 vnđ
Đà Nẵng – Quy Nhơn (1 chiều) 3,300,000 vnđ 3,600,000 vnđ 5,200,000 vnđ
Đà Nẵng – Sa Kỳ – Quảng Ngãi ( 1 chiều ) 1,300,000 vnđ 1,400,000 vnđ 1,950,000 vnđ
Đà Nẵng – Pleiku – Gia Lai ( 1 chiều) 3,200,000 vnđ 3,500,000 vnđ 5,500,000 vnđ
Đà Nẵng – Kontum ( 1 chiều) 2,990,000 vnđ 3,500,000 vnđ 4,950,000 vnđ
Đà Nẵng – Đà Lạt (1 chiều) 7,490,000 vnđ 7,900,000 vnđ 9,500,000 vnđ
Đà Nẵng – Nha Trang(1 chiều) 5,500,000 vnđ 5,900,000 vnđ 7,900,000 vnđ
Đà Nẵng – Sài Gòn (Hồ Chí Minh) (1 chiều) 11,500,000 vnđ 12,500,000 vnđ 15,500,000 vnđ

Giá đã bao gồm: Tấc cả các chi phí hành trình, cầu đường (Tùy theo tuyến đường), bến bãi, xăng xe, lái xe ăn ngủ tự túc .
Giá chưa bao gồm: Phí hóa đơn VAT ( có xuất hóa đơn theo yêu cầu)
Giờ phục vụ của của lái xe: 05:00am – 22:00pm / hằng ngày ( trừ khi có yêu cầu khác từ khách hàng).

dịch vụ đưa đón đà nẵng hội an

CHÚNG TÔI LÀ BIONG TRANSPORT

Tên gọi Biong Transport Đà Nẵng được hình thành từ sự gắn kết, thấu hiểu trong các thành viên sáng lập. Với định hướng luôn mang lại sự tin tưởng, hài lòng cho khách hàng và đối tác, chúng tôi sẽ không ngừng phấn đấu trong mọi lĩnh vực hoạt động của mình

CHÚNG TÔI LÀ biong

Tên gọi Biong Transport Đà Nẵng được hình thành từ sự gắn kết, thấu hiểu trong các thành viên sáng lập. Với định hướng luôn mang lại sự tin tưởng, hài lòng cho khách hàng và đối tác, chúng tôi sẽ không ngừng phấn đấu trong mọi lĩnh vực hoạt động của mình

những nơi du lịch nổi tiếng tại đà nẵng

những nơi du lịch nổi tiếng tại đà nẵng

THUÊ XE THEO NGÀY

SỐ GIỜ VÀ KM / 1 NGÀY 4 CHỖ 7 CHỖ 16 CHỖ
6 Giờ – 60km 800,000 vnđ 900,000 vnđ 1,200,000 vnđ
10 Giờ – 100km 1,400,000 vnđ 1,500,000 vnđ 1,900,000 vnđ
14 Giờ – 250km 2,200,000 vnđ 2,500,000 vnđ 3,000,000 vnđ

Lưu ý: Quý khách có thể di chuyển tới bất kỳ đâu miễn là điểm dừng chân cuối cùng phải nằm trong phạm vi thành phố và không quá 10km từ điểm đón ban đầu

Quý khách vui lòng ghi chú lại nhật ký hành trình và số lượng km trên đồng hồ để đảm bảo các chi phí phát sinh với tài xế. Chúng tôi không thể giải quyết khiếu nại và bồi thường nếu không có đủ bằng chứng từ khách hàng.

Số lượng người đi đúng với loại xe đã đăng ký. Tài xế có quyền từ chối phục vụ nếu vượt quá số lượng người cho phép.

Xe phục vụ trung bình 12 tiếng/ 1 ngày. Thời gian ngoài giờ được tính từ 22:00 tối đến 05:00 sáng. Phụ phí sau 22:00 là 80.000 vnd /giờ

THUÊ XE TRỌN GÓI

HÀNH TRÌNH THỜI GIAN 4 CHỔ 7 CHỖ 16 CHỖ
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An 2N1D 2,500,000 vnđ 2,700,000 vnđ 3,500,000 vnđ
Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn – Sơn Trà – Hội An – Bà Nà 3N2D 3,600,000 vnđ 3,800,000 vnđ 5,000,000 vnđ
Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn – Hội An – Bà Nà – Huế 4N3D 6,500,000 vnđ 7,000,000 vnđ 9,000,000 vnđ
Đà Nẵng – Huế – Động Thiên Đường – Hội An – Bà Nà 5N4D 9,000,000 vnđ 10,000,000 vnđ 12,000,000 vnđ

Lưu ý: Các tuyến du lịch trên là những điểm chính trong hành trình tham quan, Xe phục vụ trung bình 12 tiếng/ 1 ngày, có phục vụ đưa đón sân bay – tham quan – ăn uống và mua sắm trong hành trình dài ngày. Thời gian ngoài giờ được tính từ 22:00 tối đến 05:00 sáng

Xe đưa đón sân bay

Lịch trình 4 CHỖ 7CHỖ 16 CHỖ
Sân bay – Khách sạn trung tâm Đà Nẵng ( 1 chiều) 120,000 vnđ 150,000 vnđ 350,000 vnđ
Sân bay – Khách sạn ven biển Đà Nẵng ( 1 chiều) 150,000 vnđ 180,000 vnđ 400,000 vnđ
Sân bay – Mikasuki, Hyatt resort. 170,000 vnđ 200,000 vnđ 450,000 vnđ
Sân Bay – Intercontinental Đà Nẵng (1 chiều) 300,000 vnđ 350,000 vnđ 500,000 vnđ
Sân Bay – Bà Nà ( 1 chiều) 300,000 vnđ 350,000 vnđ 600,000 vnđ
Sân bay – Cocobay , Naman Retreat, Shilla monogram, The Five villas, Mikazuki (1 chiều) 250,000 vnđ 300,000 vnđ 400,000 vnđ
Sân Bay – Hội An ( 1 chiều) 250,000 vnđ 300,000 vnđ 450,000 vnđ
Sân bay – Hoiana Hotel & Suites Resort ( 1 chiều) 350,000 vnđ 450,000 vnđ 650,000 vnđ
Sân Bay – Vinpearl Nam Hội An (1 chiều) 450,000 vnđ 550,000 vnđ 750,000 vnđ
Sân Bay – Núi Thần Tài ( 1 chiều ) 400,000 vnđ 450,000 vnđ 700,000 vnđ
Sân Bay – Tam Kỳ ( 1 chiều ) 800,000 vnđ 900,000 vnđ 1,300,000 vnđ
Sân Bay – Lăng Cô ( 1 chiều ) 750,000 vnđ 850,000 vnđ 1,400,000 vnđ
Sân Bay – Khách sạn Đà Nẵng đi Huế ( 1 chiều ) 1,000,000 vnđ 1,100,000 vnđ 1,950,000 vnđ

Lưu ý: sau 22h phụ phí thêm 80.000 vnd / giờ

THUÊ XE THEO HÀNH TRÌNH

Lịch trình 4 CHỖ 7 CHỖ 16 CHỖ
Đà Nẵng đi Bà Nà (1 chiều ) 300,000 vnđ 350,000 vnđ 600,000 vnđ
Đà Nẵng đi Bà Nà (2 chiều – 1 ngày ) 600,000 vnđ 750,000 vnđ 1,100,000 vnđ
Đà Nẵng – Hội An ( 1 chiều) 250,000 vnđ 350,000 vnđ 500,000 vnđ
Đà Nẵng – Hội An (2 chiều – 1 ngày) 600,000 vnđ 700,000 vnđ 1,000,000 vnđ
Đà Nẵng – Rừng Dừa – Hội An ( 2 chiều – 1 ngày) 800,000 vnđ 900,000 vnđ 1,200,000 vnđ
Đà Nẵng – Núi Thần Tài ( 1 chiều) 400,000 vnđ 450,000 vnđ 700,000 vnđ
Đà Nẵng – Núi Thần Tài ( 2 chiều – 1 ngày) 700,000 vnđ 800,000 vnđ 1,200,000 vnđ
Đà Nẵng – Mỹ Sơn ( 2 chiều ) 850,000 vnđ 950,000 vnđ 1,400,000 vnđ
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An ( 2 chiều) 1,300,000 vnđ 1,400,000 vnđ 1,800,000 vnđ
Đà Nẵng – Huế ( 1 chiều) 1,000,000 vnđ 1,100,000 vnđ 1,950,000 vnđ
Đà Nẵng đi Huế ( 2 chiều – 1 ngày ) 1,800,000 vnđ 1,900,000 vnđ 2,700,000 vnđ
Đà Nẵng đi Bán Đảo Sơn Trà – Chùa Linh Ứng (3 giờ) 300,000 vnđ 400,000 vnđ 750,000 vnđ
Đà Nẵng đi Cù Lao Chàm ( 2 chiều – 1 ngày ) 600,000 vnđ 700,000 vnđ 1,100,000 vnđ
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Hội An ( 2 chiều – 1 ngày ) 800,000 vnđ 900,000 vnđ 1,250,000 vnđ
Đà Nẵng đi Ngầm Đôi or Lái Thiêu.( 2 chiều – 1 ngày) 750,000 vnđ 850,000 vnđ 1,400,000 vnđ
Đà Nẵng đi Hòa Phú Thành ( 2 chiều -1 ngày) 750,000 vnđ 850,000 vnđ 1,400,000 vnđ
Đà Nẵng đi Suối Voi ( 2 chiều – 6 tiếng ) 1,550,000 vnđ 1,650,000 vnđ 2,250,000 vnđ
Đà Nẵng đi – Lăng Cô ( 1 chiều ) 750,000 vnđ 850,000 vnđ 1,300,000 vnđ
Đà Nẵng đi Đèo Hải Vân – Lăng Cô ( 2 chiều) 1,100,000 vnđ 1,200,000 vnđ 1,560,000 vnđ
Đà Nẵng đi Bạch Mã ( 2 chiều – 1 ngày – không lên đỉnh) 1,850,000 vnđ 1,950,000 vnđ 2,700,000 vnđ
Đà Nẵng đi Vinwonder Nam Hội An ( 1 chiều ) 450,000 vnđ 550,000 vnđ 750,000 vnđ
Đà Nẵng đi Vin Wonder Hội An – Đà Nẵng ( 2 chiều – 1 ngày) 800,000 vnđ 900,000 vnđ 1,400,000 vnđ
Đà Nẵng đi KDL Cổng Trời Đông Giang ( 2 chiều – 1 ngày) 1,900,000 vnđ 2,000,000 vnđ 2.700.000 vnđ
Đà Nẵng đi Tam Thanh – Tam Kỳ ( 1 ngày – 2 chiều ) 1,400,000 vnđ 1,500,000 vnđ 1,800,000 vnđ
Đà Nẵng đi sân bay Chu Lai ( 1 chiều ) 1,000,000 vnđ 1,100,000 vnđ 1,600,000 vnđ
Đà Nẵng đi TP Quảng Ngãi ( 1 chiều) 1,290,000 vnđ 1,390,000 vnđ 1,950,000 vnđ
Đà Nẵng đi KCN Dung Quốc, Chu Lai hoặc TP Quảng Ngãi ( 2 chiều – 1 ngày) 2,100,000 vnđ 2,200,000 vnđ 2,900,000 vnđ
Đà Nẵng đi La Vang – Quảng Trị 1 chiều 2,190,000 vnđ 2,390,000 vnđ 3,490,000 vnđ
Đà Nẵng – Đồng Hới hoặc Phong Nha, Thiên Đường (1 chiều) 3,200,000 vnđ 3,400,000 vnđ 4,700,000 vnđ
Đà Nẵng – TP Vinh – Nghệ An ( 1 chiều) 5,200,000 vnđ 5,500,000 vnđ 7,500,000 vnđ
Đà Nẵng – Hà Nội hoặc Hải Phòng (1 chiều) 10,000,000 vnđ 11,000,000 vnđ 13,500,000 vnđ
Đà Nẵng – Quy Nhơn (1 chiều) 3,300,000 vnđ 3,600,000 vnđ 5,200,000 vnđ
Đà Nẵng – Sa Kỳ – Quảng Ngãi ( 1 chiều ) 1,300,000 vnđ 1,400,000 vnđ 1,950,000 vnđ
Đà Nẵng – Pleiku – Gia Lai ( 1 chiều) 3,200,000 vnđ 3,500,000 vnđ 5,500,000 vnđ
Đà Nẵng – Kontum ( 1 chiều) 2,990,000 vnđ 3,500,000 vnđ 4,950,000 vnđ
Đà Nẵng – Đà Lạt (1 chiều) 7,490,000 vnđ 7,900,000 vnđ 9,500,000 vnđ
Đà Nẵng – Nha Trang(1 chiều) 5,500,000 vnđ 5,900,000 vnđ 7,900,000 vnđ
Đà Nẵng – Sài Gòn (Hồ Chí Minh) (1 chiều) 11,500,000 vnđ 12,500,000 vnđ 15,500,000 vnđ

Giá đã bao gồm: Tấc cả các chi phí hành trình, cầu đường (Tùy theo tuyến đường), bến bãi, xăng xe, lái xe ăn ngủ tự túc .
Giá chưa bao gồm: Phí hóa đơn VAT ( có xuất hóa đơn theo yêu cầu)
Giờ phục vụ của của lái xe: 05:00am – 22:00pm /hằng ngày ( trừ khi có yêu cầu khác từ khách hàng).

nhập thông tin đặt xe

    các loại xe 4 - 7 - 16 chỗ

    Mazda

    Fortuner

    Ford Everest

    Carnival

    Traiblazer

    Xpander

    Ford Transit

    Hyundai Solati

    Toyota hiace

    các loại xe 4 - 7 - 16 chỗ

    Mazda

    Fortuner

    Ford Everest

    Carnival

    Traiblazer

    Xpander

    Ford Transit

    Hyundai Solati

    Toyota hiace